DDC
| 910.46 |
Tác giả TT
| Dự án EU |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS : Vận hành cơ sở lưu trú nhỏ/ Dự án EU |
Thông tin xuất bản
| H. :[s.n],2015 |
Mô tả vật lý
| 148tr. :ảnh màu |
Tùng thư
| Bộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS |
Phụ chú
| ĐTTS : Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Tổng cục Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| VTOS-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở lưu trú-BTKTVQGVN |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52313 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C1AC55C1-B5BD-497F-A728-59AB8D397A40 |
---|
005 | 202302161559 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230216155949|bchinm|c20220825100526|dchinm|y20220825093929|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.46|bT309C|214 |
---|
110 | |aDự án EU |
---|
245 | 10|aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS : Vận hành cơ sở lưu trú nhỏ/|cDự án EU |
---|
260 | ##|aH. :|b[s.n],|c2015 |
---|
300 | ##|a148tr. :|bảnh màu |
---|
490 | |aBộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS |
---|
500 | ##|aĐTTS : Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Tổng cục Du lịch |
---|
650 | #7|aVTOS|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aCơ sở lưu trú|2BTKTVQGVN |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/vanhanhcosolt/vtos2013_small accommodation operations_vn_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào