• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.3 T309C
    Nhan đề: Tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS : Phục vụ trên tàu thủy du lịch /

DDC 910.3
Tác giả TT Dự án EU
Nhan đề Tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS : Phục vụ trên tàu thủy du lịch / Dự án EU
Thông tin xuất bản H. :[s.n],2015
Mô tả vật lý 110tr. :ảnh màu
Tùng thư Bộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS
Phụ chú ĐTTS : Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Tổng cục Du lịch
Thuật ngữ chủ đề VTOS-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Tàu thủy-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Phục vụ-BTKTVQGVN
000 00000nam#a2200000ui#4500
00152310
0025
00482E36040-D65C-4006-B5A4-E7F6F161664C
005202208250918
008081223s2015 vm| vie
0091 0
039|a20220825091811|bchinm|y20220825091204|zchinm
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a910.3|bT309C|214
110 |aDự án EU
24510|aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS : Phục vụ trên tàu thủy du lịch /|cDự án EU
260##|aH. :|b[s.n],|c2015
300##|a110tr. :|bảnh màu
490 |aBộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS
500##|aĐTTS : Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Tổng cục Du lịch
650#7|aVTOS|2BTKTVQGVN
650#7|aTàu thủy|2BTKTVQGVN
650#7|aPhục vụ|2BTKTVQGVN
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/pvtrentauthuy/vtos2013_tourist_boat_service_vn_001thumbimage.jpg
890|a0|b0|c1|d1
Không tìm thấy biểu ghi nào