DDC
| 910.3 |
Tác giả TT
| Dự án EU |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS : Phục vụ trên tàu thủy du lịch / Dự án EU |
Thông tin xuất bản
| H. :[s.n],2015 |
Mô tả vật lý
| 110tr. :ảnh màu |
Tùng thư
| Bộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS |
Phụ chú
| ĐTTS : Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Tổng cục Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| VTOS-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thủy-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Phục vụ-BTKTVQGVN |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52310 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 82E36040-D65C-4006-B5A4-E7F6F161664C |
---|
005 | 202208250918 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220825091811|bchinm|y20220825091204|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bT309C|214 |
---|
110 | |aDự án EU |
---|
245 | 10|aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS : Phục vụ trên tàu thủy du lịch /|cDự án EU |
---|
260 | ##|aH. :|b[s.n],|c2015 |
---|
300 | ##|a110tr. :|bảnh màu |
---|
490 | |aBộ tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam VTOS |
---|
500 | ##|aĐTTS : Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Tổng cục Du lịch |
---|
650 | #7|aVTOS|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTàu thủy|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhục vụ|2BTKTVQGVN |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/pvtrentauthuy/vtos2013_tourist_boat_service_vn_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào