DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 標準問題集 |
Nhan đề dịch
| Nhật ngữ căn bản I |
Nhan đề
| みんなのにほんごI (A1) : Bản dịch và giải thích Ngữ pháp tiếng Nhật / Minh Tân biên dịch |
Nhan đề khác
| Minna no Nihongo I |
Thông tin xuất bản
| H. :スリーエーネットワーク - Văn hoá - Thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ;24 cm. (Sách của Trung tâm Ngoại ngữ) |
Tùng thư
| Minna no Nihongo |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Minh Tân |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52289 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 8908FEFE-4194-4DF1-A3CD-943D01C21699 |
---|
005 | 202304032023 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230403202145|bUKH393|c20220815104900|dhungnth|y20220815094532|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a495.6|bM311N|214 |
---|
100 | |a標準問題集 |
---|
242 | 10|aNhật ngữ căn bản I |
---|
245 | 10|aみんなのにほんごI (A1) :|bBản dịch và giải thích Ngữ pháp tiếng Nhật /|cMinh Tân biên dịch |
---|
246 | 10|aMinna no Nihongo I |
---|
260 | ##|aH. :|bスリーエーネットワーク - Văn hoá - Thông tin,|c2013 |
---|
300 | ##|a211tr. ;|c24 cm. (Sách của Trung tâm Ngoại ngữ) |
---|
490 | |aMinna no Nihongo |
---|
650 | #7|aTiếng Nhật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNgữ pháp|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aMinh Tân|eBiên dịch |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/tiếng nhật 1 (1)/tiếng nhật 1 (1)-001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào