DDC
| 372.62 |
Nhan đề
| Tiếng Việt 5. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b), ....[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2017 |
Mô tả vật lý
| 180tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hòa Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền Lương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): 102000501 |
|
000
| 01289nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 52282 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 747C8D39-DEDF-4A1D-80C6-D9366A1D0064 |
---|
005 | 202206231019 |
---|
008 | 160603s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220623101959|bchinm|c20220623101558|dchinm|y20220623101524|zchinm |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 5.|nT.1 /|cNguyễn Minh Thuyết (ch.b), ....[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2017 |
---|
300 | ##|a180tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|aTiểu học |
---|
650 | #7|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Mạnh Hưởng |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hòa Bình |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trí |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Hiền Lương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000501 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000501
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|