DDC
| 530 |
Nhan đề
| Vật lí 11 / Lương Duyên Bình (Tổng chủ biên ),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2019 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Giáo khoa Vật lí theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Chi |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quang Hân |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Duy Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Trung Đồn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): 102000498 |
|
000
| 01219nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 52279 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | BB6D4484-1C0A-4313-9DF0-0AA0C322ACE5 |
---|
005 | 202206230959 |
---|
008 | 180315s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040001696 :|c17.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220623095950|bchinm|y20220623095918|zchinm |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|bV124L|214 |
---|
245 | 10|aVật lí 11 /|cLương Duyên Bình (Tổng chủ biên ),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2019 |
---|
300 | ##|a228tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Giáo khoa Vật lí theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aVật lí |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
700 | 1#|aVũ, Quang|echủ biên |
---|
700 | 1#|aLương, Duyên Bình|eTổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Chi |
---|
700 | 1#|aBùi, Quang Hân |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Duy Hinh |
---|
700 | 1#|aĐàm, Trung Đồn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000498 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000498
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|