|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52278 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9DAE68D1-82EB-4A63-80D0-43AD892EC299 |
---|
005 | 202206230955 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16.000 |
---|
039 | |y20220623095556|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.7|bT406M|214 |
---|
245 | 10|aToán 1.|nTập 2 /|cHà Huy Khoái (tổng ch.b), ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | ##|a107tr. ;|c27cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aLớp 1|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTiểu học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aToán|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Hải |
---|
700 | 1#|aBùi, Bá Mạnh |
---|
700 | 1#|aLê, Anh Vinh|echủ biên |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Dương |
---|
700 | 1#|aHà, Huy Khoái|etổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Áng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001277 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001277
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 T406M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|