DDC
| 510 |
Nhan đề
| Toán 9. T.1 / Phan Đức Chính (tổng chủ biên), Tôn Thân (chủ biên), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung, Ngô Hữu Dũng, Lê Văn Hồng, Nguyễn Hữu Thảo. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ16 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 128tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đức Chính |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Dung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ ,Hữu Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): 102000493 |
|
000
| 01791nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 52270 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | AE16FE82-FBAA-47B8-BBDE-BB9A2C4D7E47 |
---|
005 | 202206230915 |
---|
008 | 130815s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220623091618|bchinm|c20220623091436|dchinm|y20220623091425|zchinm |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510|214|bT406C |
---|
245 | 10|aToán 9.|nT.1 /|cPhan Đức Chính (tổng chủ biên), Tôn Thân (chủ biên), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung, Ngô Hữu Dũng, Lê Văn Hồng, Nguyễn Hữu Thảo. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ16 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | ##|a128tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|aTrung học |
---|
650 | #7|aToán học |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Hồng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Thảo |
---|
700 | 1#|aNgô, Hữu Dũng |
---|
700 | 1#|aPhan, Đức Chính|etổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aTôn, Thân|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Phương Dung |
---|
700 | 1#|aVũ ,Hữu Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000493
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|