DDC
| 516 |
Nhan đề
| Hình học 10 / Trần Văn Hạo (Tổng chủ biên ), Nguyễn Mộng Hy(chủ biên), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách Giáo khoa Hình học theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đoành |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): 102000490 |
|
000
| 01352nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 52267 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2212784F-0AAA-4C37-AF03-331A500CC13D |
---|
005 | 202208091020 |
---|
008 | 180316s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040237545|c6 000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220809102107|bchinm|y20220623090151|zchinm |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516|bH312H|214 |
---|
245 | 10|aHình học 10 /|cTrần Văn Hạo (Tổng chủ biên ), Nguyễn Mộng Hy(chủ biên), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | ##|a104tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách Giáo khoa Hình học theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | #7|aGiáo dục trung học |
---|
650 | #7|aHình học |
---|
650 | #7|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrần, Văn Hạo|eTổng chủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mộng Hy|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Đức Huyên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Đoành |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000490 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000490
|
CS1_Kho giáo trình
|
516 H312H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|