- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.07 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học /
DDC
| 330.07 |
Tác giả CN
| Vũ, Cao Đàm |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 8 chương: Khoa học; Đại cương về nghiên cứu khoa học; Trình tưh logic của nghiên cứu khoa học; thu thập và xử lý thông tin trình bày luận điểm khoa học; Tổ chức thực hiện đề tài; Đạo đức; Đánh giá nghiên cứu khoa học. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(31): 101001271, 101001647-76 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52253 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | D698FD63-DA6B-4FC5-A9BC-1764276601D3 |
---|
005 | 202304121431 |
---|
008 | 131023s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60 000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230412143121|bukh392|c20221108080041|dchinm|y20220622085608|zchinm |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a330.07|bGi-108Tr|214 |
---|
100 | 1#|aVũ, Cao Đàm |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học /|cVũ Cao Đàm |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 8 chương: Khoa học; Đại cương về nghiên cứu khoa học; Trình tưh logic của nghiên cứu khoa học; thu thập và xử lý thông tin trình bày luận điểm khoa học; Tổ chức thực hiện đề tài; Đạo đức; Đánh giá nghiên cứu khoa học. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(31): 101001271, 101001647-76 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/gtppluannckh-vucaodam 2021/gtppluannckh-vucaodam-001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b89|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001676
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
2
|
101001675
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
101001673
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
101001672
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
101001671
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
101001669
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
7
|
101001668
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
8
|
101001667
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
9
|
101001665
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
10
|
101001664
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.07 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|