- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 T306V
Nhan đề: Tiếng Việt thực hành /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (ch.b) ; Lê A , Đỗ Việt Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai mươi |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2020 |
Mô tả vật lý
| 279tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách này được biên soạn bám sát chương trình Tiếng Việt thực hành do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Nội dung sách gồm 2 phần chính được biên soạn đan xen vào nhau trong từng chương: Giản yếu về lí thuyết; Hệ thống bài tập thực hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, A |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101001263-6 |
|
000
| 01327nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 52246 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 4DD93279-E783-4DE0-8385-26D1E46930DB |
---|
005 | 202206220754 |
---|
008 | 131127s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48 000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20220622075443|bchinm|y20220622075415|zchinm |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Toán |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành /|cBùi Minh Toán (ch.b) ; Lê A , Đỗ Việt Hùng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai mươi |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2020 |
---|
300 | ##|a279tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.253 |
---|
520 | ##|aCuốn sách này được biên soạn bám sát chương trình Tiếng Việt thực hành do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Nội dung sách gồm 2 phần chính được biên soạn đan xen vào nhau trong từng chương: Giản yếu về lí thuyết; Hệ thống bài tập thực hành. |
---|
650 | #7|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Việt Hùng |
---|
700 | 1#|aLê, A |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101001263-6 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001266
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101001265
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101001264
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101001263
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|