|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52228 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0705570B-42B7-4A1C-888A-2F0002957680 |
---|
005 | 202206011500 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045545553 |
---|
039 | |y20220601150021|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a781.62009597|bĐ108N|223 |
---|
100 | 1#|aLê, Thị Bạch Vân |
---|
245 | 10|aĐào nương và nghệ thuật hát trong ca trù /|cLê Thị Bạch Vân |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a300tr. ;|c21cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | #7|aNhạc dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aCa trù|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghệ thuật truyền thống|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aĐào Nương |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001249 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001249
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
781.62009597 Đ108N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào