|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52227 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E1861B55-B2E2-4B0A-8931-68B3B1037469 |
---|
005 | 202206011451 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045545577 |
---|
039 | |y20220601145118|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a959.704092|bT561V|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Chu Phác |
---|
245 | 10|aTướng Vương Thừa Vũ - Một người Hà Nội :|bTruyện dài /|cNguyễn Chu Phác |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a224tr. ;|c21cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | #7|aVương Thừa Vũ, 1910 - 1980|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTruyện dài|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSự nghiệp|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aCuộc đời |
---|
653 | ##|aTrung Tướng |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001248 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001248
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.704092 T561V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào