|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52219 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 031A9FE3-A350-47C4-95E6-B7721EB90E28 |
---|
005 | 202206011057 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045545461 |
---|
039 | |y20220601105748|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a895.92209|bV308T|214 |
---|
100 | 0#|aPhong Lê |
---|
245 | 10|aViết từ Hà Nội :|bTiểu luận /|cPhong Lê |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a480tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long Hà Nội |
---|
650 | #7|aTác giả|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNghiên cứu văn học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTác phẩm|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aHà Nội |
---|
653 | ##|aTiểu luận |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001240 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001240
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V308T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào