- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.959731 V115S
Nhan đề: Văn sách thi đình Thăng Long - Hà Nội.
DDC
| 370.959731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thịnh |
Nhan đề
| Văn sách thi đình Thăng Long - Hà Nội. T. 3 / Nguyễn Văn Thịnh, Đinh Thanh Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 648tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử khoa cử Việt Nam qua các thời kỳ. Tuyển dịch 24 văn bài của các sĩ tử Thăng Long - Hà Nội từ thời Lê sơ qua thời Mạc, thời Lê trung hưng tới thời Nguyễn. Giới thiệu về văn sách thi Đình từ quy thức, thể loại đến giá trị nội dung và bút pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thi cử-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Trạng nguyên-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Tiến sĩ |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thanh Hiếu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001231 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52210 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 82EFA52C-1C69-44FD-9ECF-F16E0503FA99 |
---|
005 | 202205311508 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045542631 |
---|
039 | |y20220531150824|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a370.959731|bV115S|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Thịnh |
---|
245 | 10|aVăn sách thi đình Thăng Long - Hà Nội.|nT. 3 /|cNguyễn Văn Thịnh, Đinh Thanh Hiếu |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a648tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu lịch sử khoa cử Việt Nam qua các thời kỳ. Tuyển dịch 24 văn bài của các sĩ tử Thăng Long - Hà Nội từ thời Lê sơ qua thời Mạc, thời Lê trung hưng tới thời Nguyễn. Giới thiệu về văn sách thi Đình từ quy thức, thể loại đến giá trị nội dung và bút pháp |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThi cử|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTrạng nguyên|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aTiến sĩ |
---|
653 | ##|aHà Nội |
---|
700 | 1#|aĐinh, Thanh Hiếu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001231 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001231
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959731 V115S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|