DDC
| 911.59731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Nhan đề
| Địa lí Hà Nội / Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Đỗ Thị Minh Đức ... [và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 824tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái lược về địa lí hành chính Hà Nội. Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, địa chất, đặc điểm địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, tài nguyên nước, đặc điểm thổ nhưỡng, tài nguyên đất, các hệ sinh thái, cảnh quan, quy mô dân số và biến động dân số, di cư, phân bố dân cư, làng, đô thị hóa, quần cư đô thị, chất lượng cuộc sống của dân cư, công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải, viễn thông, dịch vụ du lịch, công nghiệp, nông nghiệp và quá trình phát triển kinh tế của Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lịch sử-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Phái |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Minh Đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001230 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52209 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D61D8110-38FB-4A7D-9733-8074E92DCB86 |
---|
005 | 202205311458 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045541524 |
---|
039 | |y20220531145840|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a911.59731|bĐ301L|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Thịnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí Hà Nội /|cNguyễn Viết Thịnh chủ biên, Đỗ Thị Minh Đức ... [và những người khác] biên soạn |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a824tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aKhái lược về địa lí hành chính Hà Nội. Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, địa chất, đặc điểm địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, tài nguyên nước, đặc điểm thổ nhưỡng, tài nguyên đất, các hệ sinh thái, cảnh quan, quy mô dân số và biến động dân số, di cư, phân bố dân cư, làng, đô thị hóa, quần cư đô thị, chất lượng cuộc sống của dân cư, công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải, viễn thông, dịch vụ du lịch, công nghiệp, nông nghiệp và quá trình phát triển kinh tế của Hà Nội |
---|
650 | #7|aĐịa lịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Phái |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thị Minh Đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001230 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001230
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
911.59731 Đ301L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|