- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.731029 CH125B
Nhan đề: Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội /
DDC
| 959.731029 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Diến |
Nhan đề
| Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội / Đào Thị Diến chủ biên, Đỗ Thu Hoài ... [và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 820tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về tổ chức bộ máy hành chính, an ninh - trật tự, thời tiết, mùa mùa màng, tu bổ quản lý đê điều, giá cả các mặt hàng thiết yếu và việc sản xuất, mua bán hàng hoá phục vụ triều đình và nhân dân trên địa bàn Hà Nội...cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XX |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà Nguyễn-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản hành chính-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Nguyệt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001229 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52208 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5B3EC0D7-3A34-4026-A6B3-5BE94DF57D98 |
---|
005 | 202205311442 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045541654 |
---|
039 | |y20220531144237|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a959.731029|bCH125B|214 |
---|
100 | 1#|aĐào, Thị Diến|echủ biên |
---|
245 | 10|aChâu bản triều Nguyễn về Hà Nội /|cĐào Thị Diến chủ biên, Đỗ Thu Hoài ... [và những người khác] biên soạn |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a820tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aKhái quát về tổ chức bộ máy hành chính, an ninh - trật tự, thời tiết, mùa mùa màng, tu bổ quản lý đê điều, giá cả các mặt hàng thiết yếu và việc sản xuất, mua bán hàng hoá phục vụ triều đình và nhân dân trên địa bàn Hà Nội...cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XX |
---|
650 | #7|aNhà Nguyễn|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản hành chính|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aHà Nội |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thu Hoài |
---|
700 | 1#|aCao, Việt Anh |
---|
700 | 1#|aHoàng, Thị Nguyệt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001229 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001229
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.731029 CH125B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|