- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 720.959731 K305TR
Nhan đề: Kiến trúc Thăng Long - Hà Nội /
DDC
| 720.959731 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Lân |
Nhan đề
| Kiến trúc Thăng Long - Hà Nội / Lê Văn Lân chủ biên, Trần Hùng ... [và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 484tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về kiến trúc Thăng Long từ thế kỷ XI đến thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội nửa sau thế kỷ XX, bước vào thế kỷ XXI; di sản và bản sắc kiến trúc Thăng Long - Hà Nội; kiến trúc Thăng Long - Hà Nội - vận hội và xu thế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001227 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52206 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1D4A1DF1-2332-44DD-B6C2-519EF730D2D1 |
---|
005 | 202205311422 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045542576 |
---|
039 | |y20220531142301|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a720.959731|bK305TR|223 |
---|
100 | 1#|aLê, Văn Lân|echủ biên |
---|
245 | 10|aKiến trúc Thăng Long - Hà Nội /|cLê Văn Lân chủ biên, Trần Hùng ... [và những người khác] biên soạn |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a484tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aKhái quát về kiến trúc Thăng Long từ thế kỷ XI đến thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XIX; kiến trúc Hà Nội nửa sau thế kỷ XX, bước vào thế kỷ XXI; di sản và bản sắc kiến trúc Thăng Long - Hà Nội; kiến trúc Thăng Long - Hà Nội - vận hội và xu thế |
---|
650 | #7|aKiến trúc|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrần, Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001227 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001227
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
720.959731 K305TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|