- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.731 D300T
Nhan đề: Di tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc Altararchaeological site /
DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Tống, Trung Tín |
Nhan đề
| Di tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc Altararchaeological site / Tống Trung Tín chủ biên; Tống Trung Tín ... [và những người khác] nghiên cứu và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 300tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu vị trí địa lý và quá trình nghiên cứu địa điểm đàn Xã Tắc; di tích, di vật thời Lý - Trần - Lê và diện mạo đàn Xã Tắc Thăng Long; các loại hình di tích khác; giá trị của địa điểm khảo cổ học đàn Xã Tắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Khảo cổ học-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàn Xã Tắc-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Di tích lịch sử-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Sách Song ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Trí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001224 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52203 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 22249163-469E-4FF5-80D8-51D365E710B3 |
---|
005 | 202205311049 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045544501 |
---|
039 | |y20220531104921|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a959.731|bD300T|214 |
---|
100 | 1#|aTống, Trung Tín|echủ biên |
---|
245 | 10|aDi tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc Altararchaeological site /|cTống Trung Tín chủ biên; Tống Trung Tín ... [và những người khác] nghiên cứu và biên soạn |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a300tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu vị trí địa lý và quá trình nghiên cứu địa điểm đàn Xã Tắc; di tích, di vật thời Lý - Trần - Lê và diện mạo đàn Xã Tắc Thăng Long; các loại hình di tích khác; giá trị của địa điểm khảo cổ học đàn Xã Tắc |
---|
650 | #7|aKhảo cổ học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐàn Xã Tắc|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDi tích lịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aHà Nội |
---|
653 | ##|aSách Song ngữ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hồng Kiên |
---|
700 | 1#|aBùi, Minh Trí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001224 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001224
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.731 D300T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|