- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.73103 L302S
Nhan đề: Lịch sử Hà Nội cận đại :
DDC
| 959.73103 |
Tác giả CN
| Phạm, Hồng Tung |
Nhan đề
| Lịch sử Hà Nội cận đại : 1883 - 1945 / Phạm Hồng Tung, Trần Viết Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 424tr. :minh họa ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về lịch sử Hà Nội thời kì cận đại: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp cuối thế kỷ XIX; bộ máy chính quyền thuộc địa ở Hà Nội; những chuyển biến kinh tế, xã hội, văn hoá và phong trào yêu nước ở Hà Nội đầu thế kỷ XX (1897-1945) |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử cận đại-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| 1883 - 1945-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Viết Nghĩa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001221 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52200 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 64546A16-B51A-4C7B-B340-A59CE0B662F3 |
---|
005 | 202205311007 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045541661 |
---|
039 | |y20220531100807|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a959.73103|bL302S|214 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Hồng Tung |
---|
245 | 10|aLịch sử Hà Nội cận đại :|b1883 - 1945 /|cPhạm Hồng Tung, Trần Viết Nghĩa |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a424tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aKhái quát về lịch sử Hà Nội thời kì cận đại: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp cuối thế kỷ XIX; bộ máy chính quyền thuộc địa ở Hà Nội; những chuyển biến kinh tế, xã hội, văn hoá và phong trào yêu nước ở Hà Nội đầu thế kỷ XX (1897-1945) |
---|
650 | #7|aLịch sử cận đại|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|a1883 - 1945|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrần, Viết Nghĩa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001221 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001221
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.73103 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|