- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.410959731 T550L
Nhan đề: Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội :
DDC
| 398.410959731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Oanh |
Nhan đề
| Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thần tích Hà Nội / Nguyễn Thị Oanh chủ biên; Nguyễn Thị Oanh ... [và những người khác] dịch chú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 720tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu - giới thiệu đặc điểm, số lượng, giá trị về tín ngưỡng thành hoàng qua thần tích Hà Nội; giới thiệu một số tuyển tập thần tích tiêu biểu ở Hà Nội: Thần tích phường Bạch Mai, thần tích xã Cơ Xá, thần tích làng Đông Xá, thần tích trại Giảng Võ, thần tích làng Đông Xá... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thần tích-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hường |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Phương Chi |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Thị Dương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001219 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52198 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 88B90034-5F8D-410D-8E6E-FBED7888065A |
---|
005 | 202205301522 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045541432 |
---|
039 | |a20220530152207|blienvtk|y20220530152105|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.410959731|bT550L|223 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Oanh|echủ biên |
---|
245 | 10|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội :|bThần tích Hà Nội /|cNguyễn Thị Oanh chủ biên; Nguyễn Thị Oanh ... [và những người khác] dịch chú |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a720tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aNghiên cứu - giới thiệu đặc điểm, số lượng, giá trị về tín ngưỡng thành hoàng qua thần tích Hà Nội; giới thiệu một số tuyển tập thần tích tiêu biểu ở Hà Nội: Thần tích phường Bạch Mai, thần tích xã Cơ Xá, thần tích làng Đông Xá, thần tích trại Giảng Võ, thần tích làng Đông Xá... |
---|
650 | #7|aThần tích|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hường |
---|
700 | 1#|aĐào, Phương Chi |
---|
710 | 1#|aNguyễn, Thị Dương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001219 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001219
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.410959731 T550L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|