DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Lưu, Minh Trị |
Nhan đề
| Làng cổ Hà Nội. T. 2 / Lưu Minh Trị chủ biên; Trịnh Văn Ban ... [và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 620tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về đặc trưng, phân loại làng Việt và văn hoá làng Việt; nghiên cứu thực trạng và giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản làng cổ Hà Nội; giới thiệu một số làng cổ tiêu biểu ở Hà Nội: Làng Bát Tràng, làng Bình Đà, làng Cổ Loa, làng Đại Mỗ, làng cổ ở Đường Lâm, làng Hoàng Mai... |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng cổ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dơn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Bằng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Văn Ban |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001213 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52192 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 471CADAA-5E0A-42D0-BDEF-0D5E99B9D477 |
---|
005 | 202205301412 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045542330 |
---|
039 | |y20220530141208|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a959.731|bL106C|214 |
---|
100 | 1#|aLưu, Minh Trị|echủ biên |
---|
245 | 10|aLàng cổ Hà Nội.|nT. 2 /|cLưu Minh Trị chủ biên; Trịnh Văn Ban ... [và những người khác] biên soạn |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a620tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aKhái quát về đặc trưng, phân loại làng Việt và văn hoá làng Việt; nghiên cứu thực trạng và giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản làng cổ Hà Nội; giới thiệu một số làng cổ tiêu biểu ở Hà Nội: Làng Bát Tràng, làng Bình Đà, làng Cổ Loa, làng Đại Mỗ, làng cổ ở Đường Lâm, làng Hoàng Mai... |
---|
650 | #7|aLàng cổ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Dơn |
---|
700 | 1#|aĐặng, Bằng |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Văn Ban |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001213 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001213
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.731 L106C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|