- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7028 KH120Đ
Nhan đề: Khâm định An Nam Kỷ lược /
DDC
| 959.7028 |
Nhan đề
| Khâm định An Nam Kỷ lược / Nguyễn Duy Chính dịch và chú giải; Tạ Ngọc Liễn hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2016 |
Mô tả vật lý
| 1079tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Gồm hai quyển nhan đề Thiên chương là văn thơ ngự chế và tập hợp chính 30 quyển, tổng cộng 378 văn kiện, phần lớn là chiếu biểu, tấu thư, hịch văn... qua lại từ triều đình nhà Thanh với địa phương Trung Quốc và giao thiệp với nước ta trong khoảng từ tháng 5 năm Mậu Thân đến tháng 3 năm Tân Hợi |
Thuật ngữ chủ đề
| An Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử trung đại-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà Tây Sơn-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Chính |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Ngọc Liễn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001191 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52169 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4CF4637E-8712-4215-804B-E009C8D9AB08 |
---|
005 | 202205260956 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045520390 |
---|
039 | |y20220526095621|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a959.7028|bKH120Đ|214 |
---|
245 | 10|aKhâm định An Nam Kỷ lược /|cNguyễn Duy Chính dịch và chú giải; Tạ Ngọc Liễn hiệu đính |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | ##|a1079tr. ;|c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aGồm hai quyển nhan đề Thiên chương là văn thơ ngự chế và tập hợp chính 30 quyển, tổng cộng 378 văn kiện, phần lớn là chiếu biểu, tấu thư, hịch văn... qua lại từ triều đình nhà Thanh với địa phương Trung Quốc và giao thiệp với nước ta trong khoảng từ tháng 5 năm Mậu Thân đến tháng 3 năm Tân Hợi |
---|
650 | #7|aAn Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLịch sử trung đại|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNhà Tây Sơn|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aQuan hệ ngoại giao |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Duy Chính |
---|
700 | 1#|aTạ, Ngọc Liễn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001191 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001191
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7028 KH120Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|