- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 709.59731 M600TH
Nhan đề: Mỹ thuật Thăng Long - Hà Nội /
DDC
| 709.59731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Hòa |
Nhan đề
| Mỹ thuật Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Đức Hòa (ch.b), Trần Hậu Yên Thế, Nguyễn Đức Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 420tr. ;30cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Lịch sử mỹ thuật của Thăng Long - Hà Nội từ thời tiền sử cho đến nay qua 4 phần chính: Mỹ thuật thời Tiền Thăng Long (từ sơ kỳ đồ đồng 2000 trước CN đến 1009 sau CN); Mỹ thuật Thăng Long - Hà Nội giai đoạn 1010-1883; Mỹ thuật Hà Nội giai đoạn 1884-1945; Mỹ thuật Hà Nội từ 1945 đến nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ thuật-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hậu Yên Thế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001189 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52167 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 36F254FE-0C6D-44F3-AE81-4C061779B814 |
---|
005 | 202205260847 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045542620 |
---|
039 | |y20220526084728|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a709.59731|bM600TH|223 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Hòa |
---|
245 | 10|aMỹ thuật Thăng Long - Hà Nội /|cNguyễn Đức Hòa (ch.b), Trần Hậu Yên Thế, Nguyễn Đức Bình |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a420tr. ;|c30cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aLịch sử mỹ thuật của Thăng Long - Hà Nội từ thời tiền sử cho đến nay qua 4 phần chính: Mỹ thuật thời Tiền Thăng Long (từ sơ kỳ đồ đồng 2000 trước CN đến 1009 sau CN); Mỹ thuật Thăng Long - Hà Nội giai đoạn 1010-1883; Mỹ thuật Hà Nội giai đoạn 1884-1945; Mỹ thuật Hà Nội từ 1945 đến nay |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aMỹ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrần, Hậu Yên Thế |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001189 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001189
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
709.59731 M600TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|