- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.9731 T527T
Nhan đề: Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. :
DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Quân |
Nhan đề
| Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. : Địa bạ huyện Hoài An / Vũ Văn Quân chủ biên; Phạm Ánh Sao ... [và những người khác] dịch; Nguyễn Ngọc Phúc hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 879tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Hoài An (nay thuộc 2 huyện Ứng Hoà và Mỹ Đức, Hà Nội), những thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, các loại đất đai, ruộng đất công của các làng xã... |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa bạ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Huyện Hoài An-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ánh Sao |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001176 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52154 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 497A71BE-24E0-4B86-A1A3-83560E2A8A98 |
---|
005 | 202205231443 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045542699 |
---|
039 | |y20220523144337|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.9731|bT527T|223 |
---|
100 | 1#|aVũ, Văn Quân |
---|
245 | 10|aTuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. :|bĐịa bạ huyện Hoài An /|cVũ Văn Quân chủ biên; Phạm Ánh Sao ... [và những người khác] dịch; Nguyễn Ngọc Phúc hiệu đính |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a879tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Hoài An (nay thuộc 2 huyện Ứng Hoà và Mỹ Đức, Hà Nội), những thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, các loại đất đai, ruộng đất công của các làng xã... |
---|
650 | #7|aĐịa bạ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHuyện Hoài An|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thu Hoài |
---|
700 | 1#|aPhạm, Ánh Sao |
---|
700 | 1#|aPhạm, Minh Đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001176 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001176
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.9731 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|