- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.9731 T527T
Nhan đề: Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội.
DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Quân |
Nhan đề
| Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. Địa bạ huyện Sơn Minh / T. 2 : Vũ Văn Quân chủ biên; Phạm Ánh Sao ... [và những người khác] dịch; Đặng Hồng Sơn hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2019 |
Mô tả vật lý
| 657tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Sơn Minh (nay thuộc huyện Ứng Hoà, Hà Nội), thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, quan hệ ruộng đất, đất công của các làng xã... |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa bạ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Huyện Sơn Minh-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ánh Sao |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001175 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52153 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C2EA9A7D-5065-437D-9D94-1A1CD200E5FD |
---|
005 | 202205231432 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045542767 |
---|
039 | |y20220523143245|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.9731|bT527T|223 |
---|
100 | 1#|aVũ, Văn Quân |
---|
245 | 10|aTuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội.|nT. 2 :|bĐịa bạ huyện Sơn Minh /|cVũ Văn Quân chủ biên; Phạm Ánh Sao ... [và những người khác] dịch; Đặng Hồng Sơn hiệu đính |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | ##|a657tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Sơn Minh (nay thuộc huyện Ứng Hoà, Hà Nội), thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, quan hệ ruộng đất, đất công của các làng xã... |
---|
650 | #7|aĐịa bạ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHuyện Sơn Minh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thu Hoài |
---|
700 | 1#|aPhạm, Ánh Sao |
---|
700 | 1#|aPhạm, Minh Đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001175 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001175
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
915.9731 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|