|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52143 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1C03753C-4794-4E53-BCA1-CECD252E1F66 |
---|
005 | 202205160911 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049555183|c98000 |
---|
039 | |y20220516091150|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a895.9221|bNG408L|214 |
---|
100 | 0#|aNP Phan |
---|
245 | 10|aNgoảnh lại phù dung :|bThơ /|cNP Phan |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHồng Đức,|c2017 |
---|
300 | ##|a140tr. ;|c20cm. |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThơ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn học hiện đại|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): 101001141-55 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001155
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
101001154
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
101001153
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
101001152
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
101001151
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
101001150
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
101001149
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
101001148
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
101001147
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
101001146
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 NG408L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào