- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.959756 L302S
Nhan đề: Lịch sử giáo dục cách mạng tỉnh Khánh Hoà (1945-1975) /
DDC
| 370.959756 |
Nhan đề
| Lịch sử giáo dục cách mạng tỉnh Khánh Hoà (1945-1975) / Nguyễn Thị Kim Hoa (ch. b) ... [et. al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Đặc diểm tự nhiên, xã hội, lịch sử và truyền thóng giáo dục tỉnh Khánh Hòa trước cách mạng tháng tám 1945; giáo dục cách mạng ở Khánh Hòa trong kháng chiến chống thức dân Pháp ( 1945-1954, chống Mỹ ( 1954-1975) ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| 1945-1975-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sơn Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Bổn |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Đình Lộc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101001131-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52142 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | AC5BA879-A63A-4755-9922-F8C14F94E57D |
---|
005 | 202205160901 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040106841 |
---|
039 | |y20220516090114|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a370.959756|bL302S|214 |
---|
245 | 10|aLịch sử giáo dục cách mạng tỉnh Khánh Hoà (1945-1975) /|cNguyễn Thị Kim Hoa (ch. b) ... [et. al. ] |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a280tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aĐặc diểm tự nhiên, xã hội, lịch sử và truyền thóng giáo dục tỉnh Khánh Hòa trước cách mạng tháng tám 1945; giáo dục cách mạng ở Khánh Hòa trong kháng chiến chống thức dân Pháp ( 1945-1954, chống Mỹ ( 1954-1975) ... |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|a1945-1975|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Kim Hoa |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Sơn Tùng |
---|
700 | 1#|aTrần, Thanh Bổn |
---|
700 | 1#|aChu, Đình Lộc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101001131-40 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001140
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101001139
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101001138
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101001137
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101001136
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101001135
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101001134
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101001133
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101001132
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101001131
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.959756 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|