|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52141 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E4A59BCC-0368-47FC-A71C-42DEF4934D3C |
---|
005 | 202205160852 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049679070|c145000 |
---|
039 | |y20220516085236|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a895.9221|bB431L|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Chấn Uy |
---|
245 | 10|aBóng làng :|bThơ /|cTrần Chấn Uy |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2018 |
---|
300 | ##|a271tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aVăn học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThơ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTác phẩm|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101001127-30 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001130
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B431L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101001129
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B431L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101001128
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B431L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101001127
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9221 B431L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào