DDC
| 959.704 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quế |
Nhan đề
| Hoạt động đối ngoại của Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Thị Thuý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận chính trị,2021 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Cơ sở hoạt định đường lối và nội dung chính sách đối ngoại của Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI; hoạt động ngoại giao nhà nước những năm đầu thế ký XXI; hoạt động đối ngoại Đảng; hoạt động đối ngoại nhân dân những năm đầu thế kỷ XXI |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động ngoại giao-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế kỷ XXI-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101001124-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52140 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B9898DE7-DBA4-4D5A-9A07-DB61D30FF251 |
---|
005 | 202205111524 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049629075 |
---|
039 | |y20220511152422|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a959.704|bH411Đ|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Quế |
---|
245 | 10|aHoạt động đối ngoại của Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI :|bSách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Quế, Nguyễn Thị Thuý |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2021 |
---|
300 | ##|a359tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aCơ sở hoạt định đường lối và nội dung chính sách đối ngoại của Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI; hoạt động ngoại giao nhà nước những năm đầu thế ký XXI; hoạt động đối ngoại Đảng; hoạt động đối ngoại nhân dân những năm đầu thế kỷ XXI |
---|
650 | #7|aHoạt động ngoại giao|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aThế kỷ XXI|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thuý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101001124-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001126
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.704 H411Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101001125
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.704 H411Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101001124
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.704 H411Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào