- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.12 K300N
Nhan đề: Kĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học
DDC
| 372.12 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Kĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2018 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách viết về cơ sở lý luận và thực tiễn của hoạt động trải nghiệm sáng tạo.Mục tiêu , yêu cầu cần đạt, nội dung chương trình, hình thức, phương pháp hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho bậc tiểu học... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Tổ chức và quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): 102000459-64 |
|
000
| 01286nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 52135 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | A4E269E7-C20B-4373-90D6-852338D012ED |
---|
005 | 202205111059 |
---|
008 | 180117s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045444382|c55000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |y20220511105937|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.12|bK300N|214 |
---|
110 | ##|aBộ Giáo dục và Đào tạo.|bCục nhà giáo và cán bộ quản lý cơ sở giáo dục. |
---|
245 | 10|aKĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2018 |
---|
300 | ##|a128tr. ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách viết về cơ sở lý luận và thực tiễn của hoạt động trải nghiệm sáng tạo.Mục tiêu , yêu cầu cần đạt, nội dung chương trình, hình thức, phương pháp hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho bậc tiểu học... |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aGiáo dục-Tổ chức và quản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): 102000459-64 |
---|
890 | |a6|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000463
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.12 K300N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000460
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.12 K300N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
102000459
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.12 K300N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
102000464
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.12 K300N
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
5
|
102000462
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.12 K300N
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
6
|
102000461
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.12 K300N
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|