- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 344.59705 L504C
Nhan đề: Luật công an nhân dân
DDC
| 344.59705 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật công an nhân dân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2019 |
Mô tả vật lý
| 65tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Công an nhân dân gồm những quy định chung và quy định cụ thể về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của công an nhân dân; tổ chức của công an nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ công an nhân dân; đảo đảm hoạt động và chế độ, chính sách đối với công an nhân dân; khen thưởng, xử lý vi phạm và điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công an nhân dân-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001075 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52122 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 33F47557-60B6-4645-A88A-731EBCFDE6C5 |
---|
005 | 202205091425 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045989227|c18000 |
---|
039 | |y20220509142540|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a344.59705|bL504C|214 |
---|
110 | 2#|aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật công an nhân dân |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bLao động,|c2019 |
---|
300 | ##|a65tr. ;|c19cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu toàn văn Luật Công an nhân dân gồm những quy định chung và quy định cụ thể về chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của công an nhân dân; tổ chức của công an nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ công an nhân dân; đảo đảm hoạt động và chế độ, chính sách đối với công an nhân dân; khen thưởng, xử lý vi phạm và điều khoản thi hành. |
---|
650 | #7|aCông an nhân dân|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001075 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001075
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344.59705 L504C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|