- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 345.597 L504PH
Nhan đề: Luật phòng, chống tham nhũng
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52120 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | EC17240F-0EC2-400E-9345-C20CDFA1F1DD |
---|
005 | 202404171101 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045989388|c22000 |
---|
039 | |a20240417110115|bukh049|y20220509102406|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a345.597|bL504PH|214 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aLuật phòng, chống tham nhũng |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bLao động,|c2019 |
---|
300 | ##|a105tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aNhững quy định chung, các điều khoản thi hành của Luật Phòng, chống tham nhũng |
---|
650 | #7|aLuật phòng chống tham nhũng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001073 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/thao/luật phòng, chống tham nhũng/luật phòng, chống tham nhũng_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001073
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
345.597 L504PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|