- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 750.14 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình tiếng anh chuyên ngành mỹ thuật = English for Fine Arts /
DDC
| 750.14 |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng anh chuyên ngành mỹ thuật = English for Fine Arts / Võ Tú Phương (Ch. b), Võ Việt Dũng, Huỳnh Thị Minh Hạ, Hoàng Minh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Huế :Đại học Huế,2020 |
Mô tả vật lý
| 154tr. :hình vẽ ;24cm. |
Tóm tắt
| Từ vựng ngữ pháp, các kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết có liên quan đến chủ đề mỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Tú Phương |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Minh Hạ |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Việt Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): 102000457-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52114 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9716F20D-5EBF-456C-9587-DB4045CAD93B |
---|
005 | 202310191043 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049743948|c90000 |
---|
039 | |a20231019104407|bukh049|c20220506150425|dlienvtk|y20220506150301|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a750.14|bGI108TR|214 |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng anh chuyên ngành mỹ thuật = English for Fine Arts /|cVõ Tú Phương (Ch. b), Võ Việt Dũng, Huỳnh Thị Minh Hạ, Hoàng Minh Tuấn |
---|
260 | ##|aHuế :|bĐại học Huế,|c2020 |
---|
300 | ##|a154tr. :|bhình vẽ ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aTừ vựng ngữ pháp, các kỹ năng như nghe, nói, đọc, viết có liên quan đến chủ đề mỹ thuật |
---|
653 | ##|aHội họa |
---|
653 | ##|aMỹ thuật |
---|
653 | ##|aTiếng anh |
---|
700 | 1#|aHoàng, Minh Tuấn |
---|
700 | 1#|aVõ, Tú Phương |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Thị Minh Hạ |
---|
700 | 1#|aVõ, Việt Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): 102000457-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(thaontb)/gtta chuyên ngành mỹ thuật/gtta chuyên ngành mỹ thuật_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b6|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000457
|
CS1_Kho giáo trình
|
750.14 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
102000458
|
CS1_Kho giáo trình
|
750.14 GI108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:16-11-2024
|
|
|
|
|
|
|
|