DDC
| 910.2 |
Tác giả CN
| Bùi, Thanh Thủy |
Nhan đề
| 10 kỹ năng tạo nên sự thành công của người hướng dẫn du lịch / Bùi Thanh Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 241tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| 10 kỹ năng cơ bản dành cho hướng dẫn viên du lịch: giao tiếp ứng xử; xử lý các mối quan hệ; duy trì trạng thái hưng phấn của du khách; tiếp đón, phục vụ các đoàn khách du lịch đặc biệt; khảo sát lộ trình hướng dẫn tham quan; thuyết trình hướng dẫn du lịch; xử lý các tình huống trong quá trình hướng dẫn du lịch; tổ chức các hoạt động giải trí tập thể; đi rừng; sơ cứu y tế. |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn viên |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001062 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52112 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 71B179AA-DB3E-404B-9744-4B7F20BF3BFC |
---|
005 | 202205061440 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c34500 |
---|
039 | |a20220506144110|blienvtk|y20220506143951|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.2|bM558K|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Thanh Thủy |
---|
245 | 10|a10 kỹ năng tạo nên sự thành công của người hướng dẫn du lịch /|cBùi Thanh Thủy |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2009 |
---|
300 | ##|a241tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|a10 kỹ năng cơ bản dành cho hướng dẫn viên du lịch: giao tiếp ứng xử; xử lý các mối quan hệ; duy trì trạng thái hưng phấn của du khách; tiếp đón, phục vụ các đoàn khách du lịch đặc biệt; khảo sát lộ trình hướng dẫn tham quan; thuyết trình hướng dẫn du lịch; xử lý các tình huống trong quá trình hướng dẫn du lịch; tổ chức các hoạt động giải trí tập thể; đi rừng; sơ cứu y tế. |
---|
653 | ##|aHướng dẫn viên |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
653 | ##|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001062 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001062
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.2 M558K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào