- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 V115H
Nhan đề: Văn học dân gian người Việt ở Khánh Hòa /
DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Văn học dân gian người Việt ở Khánh Hòa / Lê Khánh Mai (Ch. b), Hoang Nhật Tuyên, Huỳnh Phước Liên, Nguyễn Sỹ Chức |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2019 |
Mô tả vật lý
| 495tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Một số khái niệm liên quan đến văn học dân gian và khái quát về vùng đất, con người Khánh Hòa. Truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười, truyện ngụ ngôn, truyện thơ - vãn ca. Ca dao, tục ngữ, vè, câu đố. Đàn xà - Trảm mộc, Hò Bá trạo, Bài chòi dân gian. Nét riêng của văn học dân gian người Việt ở Khánh Hòa so với văn học dân gian người Việt cả nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Khánh Hòa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Nhật Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Hình, Phước Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sỹ Chức |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khánh Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001060-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52110 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 607C1A1A-E326-41A9-AC9A-1E1D82E68C71 |
---|
005 | 202205061205 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786048442200|c140000 |
---|
039 | |y20220506120555|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a398.209597|bV115H|214 |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian người Việt ở Khánh Hòa /|cLê Khánh Mai (Ch. b), Hoang Nhật Tuyên, Huỳnh Phước Liên, Nguyễn Sỹ Chức |
---|
260 | ##|aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2019 |
---|
300 | ##|a495tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aMột số khái niệm liên quan đến văn học dân gian và khái quát về vùng đất, con người Khánh Hòa. Truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười, truyện ngụ ngôn, truyện thơ - vãn ca. Ca dao, tục ngữ, vè, câu đố. Đàn xà - Trảm mộc, Hò Bá trạo, Bài chòi dân gian. Nét riêng của văn học dân gian người Việt ở Khánh Hòa so với văn học dân gian người Việt cả nước |
---|
650 | #7|aKhánh Hòa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn học dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aHoàng, Nhật Tuyên |
---|
700 | 1#|aHình, Phước Liên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Sỹ Chức |
---|
700 | 1#|aLê, Khánh Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001060-1 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001060
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
101001061
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 V115H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:11-01-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|