- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 QU105TR
Nhan đề: Giáo trình quản trị bán hàng /
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Đức |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị bán hàng / Chủ biên: Vũ Minh Đức, Vũ Huy Thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Kinh tế Quốc dân,2018 |
Mô tả vật lý
| 438tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về quản trị bán hàng; hoạt động bán hàng; xây dựng kế hoạch và lập ngân sách bán hàng; đánh giá tiềm năng thị trường và dự báo lượng bán; tổ chức lực lượng bán hàng; tuyển chọn lực lượng bán hàng; huấn luyện đào tạo lực lượng bán hàng; lãnh đạo lực lượng bán hàng; quản lý lãnh thổ, thời gian và định mức bán hàng; thù lao cho lực lượng bán hàng, thúc đẩy lực lượng bán hàng; đánh giá hoạt động bán hàng và lực lượng bán hàng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Huy Thông |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): 101001027-34 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52099 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 95B613CB-FF6E-44B0-B39B-0F46CC20AA66 |
---|
005 | 202302091041 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049463099|c82000 |
---|
039 | |a20230209104208|bdungtd|c20220427140523|dlienvtk|y20220427140452|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a658.8|bQU105TR|214 |
---|
100 | 1#|aVũ, Minh Đức |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị bán hàng /|cChủ biên: Vũ Minh Đức, Vũ Huy Thông |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2018 |
---|
300 | ##|a438tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aKhái quát về quản trị bán hàng; hoạt động bán hàng; xây dựng kế hoạch và lập ngân sách bán hàng; đánh giá tiềm năng thị trường và dự báo lượng bán; tổ chức lực lượng bán hàng; tuyển chọn lực lượng bán hàng; huấn luyện đào tạo lực lượng bán hàng; lãnh đạo lực lượng bán hàng; quản lý lãnh thổ, thời gian và định mức bán hàng; thù lao cho lực lượng bán hàng, thúc đẩy lực lượng bán hàng; đánh giá hoạt động bán hàng và lực lượng bán hàng. |
---|
650 | #7|aBán hàng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aQuản trị|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aVũ, Huy Thông |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): 101001027-34 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023a/vuminhduc-vht/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b4|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001033
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.8 QU105TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
101001032
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.8 QU105TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
101001031
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.8 QU105TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
101001030
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.8 QU105TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001029
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.8 QU105TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
101001034
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.8 QU105TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:28-12-2022
|
|
|
7
|
101001028
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.8 QU105TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
8
|
101001027
|
CS1_Kho giáo trình
|
658.8 QU105TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:11-02-2025
|
|
|
|
|
|
|
|