- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 306.09597 V115H
Nhan đề: Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam /
DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2019 |
Mô tả vật lý
| 598tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về văn hóa và vấn đề phân vùng văn hóa, đặc trưng và sắc thái văn hóa vùng ở Việt Nam, đặc trưng và sắc thái văn hóa tiểu vùng ở Việt Nam, phân định về tiểu vùng văn hóa ở Việt Nam, đặc trưng và sắc thái văn hóa các tiểu vùng ở châu thổ Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ,…. |
Từ khóa tự do
| Phân vùng văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101000998-1001 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52097 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E65F9669-06B9-4B9C-949A-5FFEEB41EA5F |
---|
005 | 202301051619 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105161938|bdungtd|c20220426151556|dlienvtk|y20220426151500|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a306.09597|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aNgô, Đức Thịnh |
---|
245 | 10|aVăn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam /|cNgô Đức Thịnh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2019 |
---|
300 | ##|a598tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aTrình bày về văn hóa và vấn đề phân vùng văn hóa, đặc trưng và sắc thái văn hóa vùng ở Việt Nam, đặc trưng và sắc thái văn hóa tiểu vùng ở Việt Nam, phân định về tiểu vùng văn hóa ở Việt Nam, đặc trưng và sắc thái văn hóa các tiểu vùng ở châu thổ Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ,…. |
---|
653 | ##|aPhân vùng văn hóa |
---|
653 | ##|aVăn hóa |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000998-1001 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023a/ngoducthinh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b10|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001001
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09597 V115H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101001000
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09597 V115H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101000999
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09597 V115H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101000998
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09597 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|