|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52090 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | BA9A956C-32BE-4062-8903-69F363C280FE |
---|
005 | 202112151415 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040195692|c30000 |
---|
039 | |y20211215141509|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.62|bT306V|214 |
---|
245 | 10|aTiếng việt 1.|nT. 1 /|cBùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên) ... [et. al.] |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | ##|a183tr. ;|c27cm. |
---|
650 | #7|aLớp 1|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTiểu học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTiếng việt|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aBùi, Mạnh Hùng |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Lan |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Lan Anh |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Thanh Hương |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Ngân Hoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000454 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2021/tiengviet1t1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000454
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:18-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|