|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52089 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41F5B36C-7C1F-4B7A-B87C-B5572B9D6B25 |
---|
005 | 202112141503 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040197641|c8000 |
---|
039 | |y20211214150333|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.63|bT123V|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aTập viết 1.|nT.2 /|cBùi Mạnh Hùng, Phạm Kim Chung |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | ##|a52tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aLuyện chữ viết cho học sinh lớp 1 |
---|
650 | #7|aLớp 1|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTập viết|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTiểu học|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aPhạm, Kim Chung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102000453 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2021/tapviet1t2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000453
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.63 T123V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào