- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ư556D
Nhan đề: Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất nông nghiệp :
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Mai, Thành Phụng |
Nhan đề
| Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất nông nghiệp : Diễn đàn khuyến nông và công nghệ lần thứ 6 - 2009 / Chủ biên: Mai Thành Phụng, Nguyễn Văn Bắc, Phạm Văn Tình |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nông nghiệp,2009 |
Mô tả vật lý
| 417tr. ;28cm. |
Tùng thư
| Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trung tâm khuyến nông khuyến ngư quốc gia |
Tóm tắt
| Ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ vi sinh-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bắc |
Tác giả(bs) TT
| Phạm, Văn Tình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000989 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52083 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1DFFF1C8-4DA7-4881-B2D9-F6BCBC2342FA |
---|
005 | 202112080844 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20211208084452|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a660.6|bƯ556D|214 |
---|
100 | 1#|aMai, Thành Phụng |
---|
245 | 10|aỨng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất nông nghiệp :|bDiễn đàn khuyến nông và công nghệ lần thứ 6 - 2009 /|cChủ biên: Mai Thành Phụng, Nguyễn Văn Bắc, Phạm Văn Tình |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bNông nghiệp,|c2009 |
---|
300 | ##|a417tr. ;|c28cm. |
---|
490 | ##|aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Trung tâm khuyến nông khuyến ngư quốc gia |
---|
520 | ##|aỨng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản |
---|
650 | #7|aCông nghệ vi sinh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSinh học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNông nghiệp|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Bắc |
---|
710 | 1#|aPhạm, Văn Tình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000989 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000989
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
660.6 Ư556D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|