DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Kenny, Nick |
Nhan đề
| Cambridge english advanced Practice test plus 2 with key / Nick Kenny, Jacky Newbrook |
Thông tin xuất bản
| UK :Pearson,2014 |
Mô tả vật lý
| 208p. ;27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cambridge-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| English-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Newbrook, Jacky |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): 105000325-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52074 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 22439A36-9DF3-4BE1-B5BE-31A19AFA6AB3 |
---|
005 | 202111101444 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c553000 |
---|
039 | |y20211110144422|zchinm |
---|
040 | ##|aukh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a428|bC104B|214 |
---|
100 | 1#|aKenny, Nick |
---|
245 | 10|aCambridge english advanced Practice test plus 2 with key /|cNick Kenny, Jacky Newbrook |
---|
260 | ##|aUK :|bPearson,|c2014 |
---|
300 | ##|a208p. ;|c27cm. |
---|
650 | #7|aCambridge|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aEnglish|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNewbrook, Jacky |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): 105000325-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000326
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 C104B
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
105000325
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 C104B
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào