DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Capel, Annette |
Nhan đề
| Objective first : Student book's book / Annette Capel, Wendy Sharp |
Lần xuất bản
| Fourth edition |
Thông tin xuất bản
| England :Cambridge University,2014 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| OBJECTIVE FCE đã được biên soạn để giúp người đọc tiếp cận và làm quen với bài thi lấy chứng chỉ này thông qua từng trang sách. Ngay từ đầu, format của bài thi chứng chỉ FCE được đưa ra để người học hiểu và nắm bắt được những vấn đề chủ chốt cần chú ý trong bài thi. Tiếp đó, phần nội dung bài thi sẽ được thể hiện qua từng chủ đề (Topic) . Ở mỗi chủ đề, người học sẽ biết được nội dung cần chú trọng (Lesson Focus), các kỹ năng làm bài thi (Exam Skills), chủ điểm ngữ pháp (Grammar) và từ vựng (Vocabulary). |
Thuật ngữ chủ đề
| English-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Sharp, Wendy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(2): 106000083-4 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): 105000303-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52061 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 2AE3E0AA-CC6A-4CEC-84A0-C54D75766F18 |
---|
005 | 202111010901 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c557000 |
---|
039 | |y20211101090211|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a428|bO201F|214 |
---|
100 | 1#|aCapel, Annette |
---|
245 | 10|aObjective first :|bStudent book's book /|cAnnette Capel, Wendy Sharp |
---|
250 | ##|aFourth edition |
---|
260 | ##|aEngland :|bCambridge University,|c2014 |
---|
300 | ##|a240tr. ;|c24cm.|eCD - Rom |
---|
520 | ##|aOBJECTIVE FCE đã được biên soạn để giúp người đọc tiếp cận và làm quen với bài thi lấy chứng chỉ này thông qua từng trang sách. Ngay từ đầu, format của bài thi chứng chỉ FCE được đưa ra để người học hiểu và nắm bắt được những vấn đề chủ chốt cần chú ý trong bài thi. Tiếp đó, phần nội dung bài thi sẽ được thể hiện qua từng chủ đề (Topic) . Ở mỗi chủ đề, người học sẽ biết được nội dung cần chú trọng (Lesson Focus), các kỹ năng làm bài thi (Exam Skills), chủ điểm ngữ pháp (Grammar) và từ vựng (Vocabulary). |
---|
650 | #7|aEnglish|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aSharp, Wendy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): 106000083-4 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): 105000303-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106000084
|
CS1_Kho CD
|
428 O201F
|
Tài liệu CD
|
4
|
|
|
|
2
|
106000083
|
CS1_Kho CD
|
428 O201F
|
Tài liệu CD
|
3
|
|
|
|
3
|
105000304
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 O201F
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
4
|
105000303
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 O201F
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|