- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 NG603L
Nhan đề: Nguyên lý tiếp thị /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52038 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14FB995C-3C02-47A2-963B-C8119BE700F0 |
---|
005 | 202303091627 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c269000 |
---|
039 | |a20230309162743|bchinm|y20211019093223|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a658.8|bNG603L|214 |
---|
100 | 1#|aKotler, Philip |
---|
245 | 10|aNguyên lý tiếp thị /|cPhilip Kotler, Gary Armstrong ; dịch : Lại Hồng Vân, Kim Phượng, Hoài Phương, Chí Trung |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động - Xã hội,|c2012 |
---|
300 | ##|a778tr. ;|c27cm. |
---|
650 | #7|aTiếp thị|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aMarketing|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aHoài Phương|edịch |
---|
700 | 1#|aKim Phượng|edịch |
---|
700 | 1#|aArmstrong, Gary |
---|
700 | 1#|aChí Trung|edịch |
---|
700 | 1#|aLại, Hồng Vân|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000961-4 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000963
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 NG603L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101000962
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 NG603L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101000964
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 NG603L
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
4
|
101000961
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.8 NG603L
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|