- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 158.2 K600N
Nhan đề: Kỹ năng giao tiếp & thương lượng trong kinh doanh /
DDC
| 158.2 |
Tác giả CN
| Thái, Trí Dũng |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp & thương lượng trong kinh doanh / Thái Trí Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Lao động - Xã hội,2012 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ;21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương lượng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(13): 101000944-52, 101001965-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52035 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C93F5DC7-8C5A-4789-A64B-90A03A7125F7 |
---|
005 | 202405141609 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
039 | |a20240514160935|bukh049|c20211019083147|dchinm|y20211019083036|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a158.2|bK600N|214 |
---|
100 | 1#|aThái, Trí Dũng |
---|
245 | 10|aKỹ năng giao tiếp & thương lượng trong kinh doanh /|cThái Trí Dũng |
---|
250 | ##|aTái bản lần 3 |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bLao động - Xã hội,|c2012 |
---|
300 | ##|a307tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aThương lượng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKinh doanh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aGiao tiếp|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(13): 101000944-52, 101001965-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/thao/thái trí dũng/thái trí dũng_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b21|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001968
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
101001967
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
101001966
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
101001965
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
101000951
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
101000945
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
101000947
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:04-06-2024
|
|
|
8
|
101000949
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:23-08-2024
|
|
|
9
|
101000944
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:23-08-2024
|
|
|
10
|
101000946
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
158.2 K600N
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:14-09-2024
|
|
|
|
|
|
|
|