- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 H561D
Nhan đề: Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học.
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thủy Thanh |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. T.1 / Nguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 394tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Hàm số. Giới hạn và liên tục của hàm số. Đạo hàm và vi phân. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đức Giáo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.001677-8, GT.001680-7, GT.001689-90 |
|
000
| 01117nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 52 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 52 |
---|
005 | 202304202333 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c29500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230420233232|bUKH393|c20220111144043|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thủy Thanh |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giải bài tập giải tích toán học.|nT.1 /|cNguyễn Thủy Thanh, Đỗ Đức Giáo. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a394tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aHàm số. Giới hạn và liên tục của hàm số. Đạo hàm và vi phân. Tích phân không xác định. Tích phân xác định. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aĐỗ Đức Giáo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.001677-8, GT.001680-7, GT.001689-90 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/huong dan giai bt giai tich toan hoc - tap 1/huong dan giai bt giai tich toan hoc - tap 1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b32|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001690
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.001689
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.001687
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.001686
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.001685
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.001684
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.001683
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.001682
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.001681
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.001680
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 H561D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|