• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 324.259707509 GI108 TR
    Nhan đề: Giáo trình lịch sử đảng cộng sản Việt Nam :

DDC 324.259707509
Nhan đề Giáo trình lịch sử đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị
Thông tin xuất bản H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2021
Mô tả vật lý 440tr. ;21cm.
Tóm tắt Sách gồm 3 chương, ngoài ra còn có chương nhập môn với nội dung nêu đối tượng , chức năng , nhiệm vụ , nội dung và phương pháp nghiên cứu, học tập lịch sử ĐCSSVN. Chương 1: ĐCSVN ra đời và lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền. Chương 2 : Đảng lãnh đạo 2 cuộc kháng chiến chống ngoại xâm , hoàn thành giải phóng dân tộc , thống nhất đất nước. Chương 3: Đảng lãnh đạo cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội và tiến hành công cuộc đổi mới
Thuật ngữ chủ đề ĐCSVN-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-BTKTVQGVN
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(31): 102000295-324, 102001064
000 00000nam#a2200000ui#4500
00151995
0025
004FD015A6D-6C3A-4935-9600-6AF666BC0120
005202112211445
008081223s2021 vm| vie
0091 0
020##|c90.000
039|a20211221144543|blienvtk|y20211006091351|zchinm
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a324.259707509|bGI108 TR|214
24510|aGiáo trình lịch sử đảng cộng sản Việt Nam :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị
260##|aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2021
300##|a440tr. ;|c21cm.
520##|aSách gồm 3 chương, ngoài ra còn có chương nhập môn với nội dung nêu đối tượng , chức năng , nhiệm vụ , nội dung và phương pháp nghiên cứu, học tập lịch sử ĐCSSVN. Chương 1: ĐCSVN ra đời và lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền. Chương 2 : Đảng lãnh đạo 2 cuộc kháng chiến chống ngoại xâm , hoàn thành giải phóng dân tộc , thống nhất đất nước. Chương 3: Đảng lãnh đạo cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội và tiến hành công cuộc đổi mới
650#7|aĐCSVN|2BTKTVQGVN
650#7|aLịch sử|2BTKTVQGVN
650#7|aGiáo trình|2BTKTVQGVN
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(31): 102000295-324, 102001064
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/gtlichsudcsvn/biathumbimage.jpg
890|a31|b210|c1|d16
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102001064 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 31
2 102000323 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 29
3 102000322 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 28
4 102000320 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 26
5 102000319 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 25
6 102000315 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 21
7 102000314 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 20
8 102000313 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 19
9 102000312 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 18
10 102000311 CS1_Kho giáo trình 324.259707509 GI108 TR Sách giáo trình 17