DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Hoàng, Nhâm |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ cơ bản. T. 2, Các nguyên tố hóa học điển hình /Hoàng Nhâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2018 |
Mô tả vật lý
| 291tr. :hình vẽ, bảng ;27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nguyên tố hoá học vô cơ cơ bản như: HIĐR, oxi và nước; kim loại kiềm; kim loại kiềm thổ; các nguyên tố nhóm IIIA; các nguyên tố IVA; nhóm VA; nhóm VIA và các halogen. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa vô cơ-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên tố hóa học-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000911-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51978 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B66E6D77-327B-4FDB-A4C3-C998F154A961 |
---|
005 | 202101191043 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040104083|c87000 |
---|
039 | |y20210119104311|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a540|bH401H|214 |
---|
100 | 1#|aHoàng, Nhâm |
---|
245 | 10|aHóa học vô cơ cơ bản.|nT. 2,|pCác nguyên tố hóa học điển hình /|cHoàng Nhâm |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2018 |
---|
300 | ##|a291tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27cm. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu các nguyên tố hoá học vô cơ cơ bản như: HIĐR, oxi và nước; kim loại kiềm; kim loại kiềm thổ; các nguyên tố nhóm IIIA; các nguyên tố IVA; nhóm VA; nhóm VIA và các halogen. |
---|
650 | #7|aHóa vô cơ|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNguyên tố hóa học|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000911-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/4.12/hoahocvococobanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000915
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
540 H401H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101000914
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
540 H401H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101000912
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
540 H401H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:08-11-2022
|
|
|
4
|
101000913
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
540 H401H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:08-11-2024
|
|
|
5
|
101000911
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
540 H401H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:08-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|