DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Hậu |
Nhan đề
| Hóa dược :. Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học. / T. 2 / : Trần Đức Hậu (Ch. b) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2014 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ;27cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Y tế |
Tóm tắt
| Trình bày 10 nhóm thuốc, trong đó nêu lên mối liên quan giữa cấu trúc hóa học và tác dụng dược lý, trình bày một số chất thuốc đại diện từng chương bao gồm tên gốc, tên biệt dược, công thức, tên khoa học, điều chế, tính chất, công dụng, những điều cần chú ý khi sử dụng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa dược-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000886-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51968 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FA086917-C195-4D67-B156-7CF53DEC3CBE |
---|
005 | 202101140907 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c79000 |
---|
039 | |y20210114090825|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a615|bH401D|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Đức Hậu|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aHóa dược :.|nT. 2 / :|bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học. /|cTrần Đức Hậu (Ch. b) |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bY học,|c2014 |
---|
300 | ##|a271tr. ;|c27cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Y tế |
---|
520 | ##|aTrình bày 10 nhóm thuốc, trong đó nêu lên mối liên quan giữa cấu trúc hóa học và tác dụng dược lý, trình bày một số chất thuốc đại diện từng chương bao gồm tên gốc, tên biệt dược, công thức, tên khoa học, điều chế, tính chất, công dụng, những điều cần chú ý khi sử dụng. |
---|
650 | #7|aHóa dược|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000886-90 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/4.12/hoaduoct2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000890
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 H401D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101000889
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 H401D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101000888
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 H401D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101000887
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 H401D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
101000886
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 H401D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|