DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Dung |
Nhan đề
| Chế biến dược liệu : Sách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền / Nguyễn Phương Dung (Ch. b) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2011 |
Mô tả vật lý
| 142tr. :bảng ;27cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Y tế |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát mục đích chế biến dược liệu và tiêu chuẩn cần thiết của dược liệu sau khi chế biến; Giới thiệu nguyên tắc cơ bản trong chế biến và bảo quản dược liệu, thuốc phiến và chế phẩm đông dược; Giới thiệu kĩ thuật bào chế thuốc thang, một số dạng chế phẩm đông dược phân chia theo thể chất và cách sử dụng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuốc-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế biến-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dược học-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000871-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51965 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7266FB8C-547C-47B8-ABBF-A6372A8FC112 |
---|
005 | 202101121440 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
039 | |y20210112144133|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a615|bCH250B|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Phương Dung|cPGS. TS. DS |
---|
245 | 10|aChế biến dược liệu :|bSách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền /|cNguyễn Phương Dung (Ch. b) |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bY học,|c2011 |
---|
300 | ##|a142tr. :|bbảng ;|c27cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Y tế |
---|
520 | ##|aGiới thiệu khái quát mục đích chế biến dược liệu và tiêu chuẩn cần thiết của dược liệu sau khi chế biến; Giới thiệu nguyên tắc cơ bản trong chế biến và bảo quản dược liệu, thuốc phiến và chế phẩm đông dược; Giới thiệu kĩ thuật bào chế thuốc thang, một số dạng chế phẩm đông dược phân chia theo thể chất và cách sử dụng... |
---|
650 | #7|aThuốc|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aChế biến|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDược học|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000871-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/4.12/chebienduoclieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000874
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 CH250B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101000873
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 CH250B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101000872
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 CH250B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101000871
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 CH250B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
101000875
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 CH250B
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:23-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào