- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 615 K600TH
Nhan đề: Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc :.
DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Võ, Xuân Minh |
Nhan đề
| Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc :. Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học. / T. 2 / : Võ Xuân Minh, Nguyễn Văn Long (Ch. b) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2016 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Y tế |
Tóm tắt
| Trình bày một số kỹ thuật và dạng thuốc mới: Thuốc phun mù, thuốc mỡ, các dạng thuốc đặt, thuốc bột - cốm, thuốc nang, thuốc viên. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuốc-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dược học-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Bào chế-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh dược học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000861-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51963 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 53A29D56-64DA-4742-AA41-4B90CCBE081D |
---|
005 | 202101121422 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786046620716|c68000 |
---|
039 | |y20210112142245|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a615|bK600TH|214 |
---|
100 | 1#|aVõ, Xuân Minh|cGS. TS |
---|
245 | 10|aKỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc :.|nT. 2 / :|bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học. /|cVõ Xuân Minh, Nguyễn Văn Long (Ch. b) |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bY học,|c2016 |
---|
300 | ##|a251tr. ;|c24cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Y tế |
---|
520 | ##|aTrình bày một số kỹ thuật và dạng thuốc mới: Thuốc phun mù, thuốc mỡ, các dạng thuốc đặt, thuốc bột - cốm, thuốc nang, thuốc viên. |
---|
650 | #7|aThuốc|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDược học|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBào chế|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSinh dược học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Ngọc Bùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000861-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2020/4.12/kythuatbaochevasinhduochocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000863
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 K600TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101000862
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 K600TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101000861
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 K600TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
4
|
101000865
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 K600TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:05-09-2023
|
|
|
5
|
101000864
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
615 K600TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:28-10-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|